ĐẦU PHÁT ĐĨA BLURAY SONY BDP-S4100/BM SP6
4.000.000 VNĐ |
Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
---|---|
Đánh giá:
Thương hiệu:
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 1 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
|
Thông tin chung
Bảo hành
Tính năng chung đầu đĩa
Cổng kết nối đầu đĩa
Kích thước & Khối lượng
Đầu phát đĩa Blu-ray™
Model: BDP-S4100
Trải nghiệm hình ảnh 3D như thật trong phòng khách tiện nghi của bạn bằng đầu phát đĩa Sony Blu-ray™. Nhờ vào khả năng kết nối Internet và ứng dụng TV SideView, bạn sẽ có những giây phút giải trí bất tận với nội dung online và khám phá tin tức liên quan những chương trình mà bạn đang xem.
- Phát hình ảnh 3D chất lượng cao với khả năng hạn chế nhiễu tối đa
- Tiính năng Wi-Fi
- Thiết kế 'Quartz' phong cách
- Giải trí vô tận khả năng kết nối Internet
- Ứng dụng TV SideView
- Khởi động nhanh
3D |
BD-ROM
| Có |
Streaming | Có | |
Phim | Có | |
Ảnh chụp | Có | |
Mạng |
Wi-Fi
| Có (USB Wi-Fi Ready) |
Chức năng BD-Live/ Bonus View | DMP (Digital Media Player )/DMR (Digital Media Renderer)/Party Control Screen/ Contents Throw | |
Xem phim với công nghệ 24p True Cinema | Streaming, Java, Search | |
Giải trí vô tận khả năng kết nối Internet | Streaming | |
Các tính năng Video |
Cơ chế giảm nhiễu
| BNR, MNR |
Chế độ hình ảnh cài đặt trước | Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát) | |
Nâng độ phân giải DVD lên HD | Có | |
Hệ màu x.v.Color | Có | |
Deep Colour | Có (16bit) | |
24p True Cinema | Có | |
PhotoTV HD | Có | |
Ngõ ra Video (BD-ROM) | Có (480i/480p/720p/ 1080i/1080p (60Hz)); Có (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/1080p (50Hz)); Có (1080p (24Hz)) | |
BD | HD (24Hz) (24p True Cinema), HD 24Hz chuyển đổi 60Hz, HD (60Hz), SD (60Hz), HD(50Hz), SD (50Hz) | |
DVD | NTSC/PAL (60Hz/50Hz), DVD 24p đầu ra, TV cài đặt mặc định (16:9) | |
Phát Video | Phát /Ngưng/Tạm dừng /Tua lại/Qua nhanh/Tới đoạn kế tiếp/phát chậm (tới/lùi)/STEP Playback (FWD/REV)/Lập lại(tất cả , tiêu đề, chương,track) | |
Các chức năng Audio |
Dolby®
| Dolby True HD decoding (2Ch) |
DTS | DTS-HD Master Audio decoding (MA) | |
Đồng bộ AV Sync | Có | |
LPCM (2ch/6ch/8ch) qua HDMI | Có (192kHz/96kHz/ 48kHz) | |
Supported Media |
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move)
| Có (đọc) |
BD-ROM | Có (SL/DL) | |
Bonus View | Có | |
BD-Live | Có | |
DVD-Video | Có | |
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) | Có | |
CD (CD-DA) | Có | |
CD-R/-RW | Có | |
DVD-R/DVD-RW/DVD-R Dual Layer | Có (Video, VR (w/o CPRM))/Có (Video, VR (w/o CPRM))/Có (Video, VR (w/o CPRM)) | |
DVD+R/DVD+RW/DVD+R Double Layer | Có / Có / Có | |
DVD Camcorder 8cm DVD | 8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW | |
USB | Có | |
File System (FAT32, NTFS, exFAT) | Có / Có / - | |
BDAV (BD-RE/BD-R) | Có (ver.2.0, SL/DL)/Có (ver.1.0, SL/DL) | |
BDMV (BD-RE/BD-R) | Có (ver.3.0, SL/DL)/Có (ver.2.0, SL/DL) | |
Mixed Disc (BDAV / BDMV) | Có (BDMV) | |
Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD) | Có (chọn từ menu để cài đặt), Có (chọn từ menu để cài đặt), Có (chỉ có ở DVD) | |
Các định dạng hình ảnh hỗ trợ (BD, DVD, CD, USB) |
JPEG (.jpg, .jpeg)
| Yes (BD, DVD, CD, USB , DLNA) |
GIF (.gif) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
PNG (.png) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
Supported Video Pormats (BD, DVD, CD, USB) |
Xvid
| Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
WMV9 (.wmv, .asf) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
AVCHD Disc Format Forlder | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
RMVB (.rmv) | Yes (BD, DVD, CD, USB) | |
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2) | Yes (BD, DVD, CD, USB) | |
VC1 (.m2ts, .mts) | Yes (BD, DVD, CD, USB) | |
Motion JPEG (.mov, .avi) | Yes (BD, DVD, CD, USB) | |
Supported Music Pormats (BD, DVD, CD, USB) |
MP3 (.mp3)
| Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
AAC (.m4a) | Yes (BD, DVD, CD, USB) | |
WMA9 Standard (.wma) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
LPCM (.wav) | Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA) | |
Input/Output |
HDMI Output
| 1 (Rear) |
Optical/Coaxial Audio Output | -/1 (Rear) | |
USB Port | 1 (Front, Rear) | |
Ethernet Port | 1 (Rear) | |
General |
Power Voltage
| 110-240V |
Power Frequency | 50/60Hz | |
Power Consumption | 13W (in operation), 0.15W (in standby) | |
Dimensions (W x H x D) | Approx. 360mm x 43mm x 199mm | |
Weight (kg) | Approx. 1.3kg | |
Supplied Accessories | Instruction Manual, Remote Control (RMT-B119P), Batteries (Type AA x 2), HDMICable |
Không có nhận xét nào: ĐẦU PHÁT ĐĨA BLURAY SONY BDP-S4100/BM SP6
Đăng nhận xét